STT | Mã TT | Số QĐ | Tên TTHC |
---|---|---|---|
1 |
1.011592
|
2084 | Liên thông: Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ dưới 6 tuổi |
2 |
1.011537
|
2084 | Liên thông: Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, trợ cấp mai táng, hỗ trợ chi phí mai táng |
3 |
1.011733
|
2084 | Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú (trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công quốc gia) |
4 |
1.002755
|
4088/QĐ-BCA-C06 | Gia hạn tạm trú |
5 |
2.001159
|
5548/QĐ-BCA-C06 | Thông báo lưu trú |
6 |
1.003197
|
4088/QĐ-BCA-C06 | Xóa đăng ký thường trú |
7 |
1.003677
|
5548/QĐ-BCA-C06 | Khai báo tạm vắng |
8 |
1.004194
|
4088/QĐ-BCA-C06 | Đăng ký tạm trú |
9 |
1.004222
|
4088/QĐ-BCA-C06 | Đăng ký thường trú |
10 |
1.010028
|
4088/QĐ-BCA-C06 | Xóa đăng ký tạm trú |
11 |
1.010038
|
4088/QĐ-BCA-C06 | Tách hộ |
12 |
1.010039
|
4088/QĐ-BCA-C06 | Điều chỉnh thông tin về cư trú trong Cơ sở dữ liệu về cư trú |
13 |
1.010040
|
4088/QĐ-BCA-C06 | Khai báo thông tin về cư trú đối với người chưa đủ điều kiện đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú |
14 |
1.010041
|
4088/QĐ-BCA-C06 | Xác nhận thông tin về cư trú |
Đăng Ký Vn88: Trang Chủ thuộc hệ thống tổ chức của Công an nhân dân, có trách nhiệm tham mưu với Bộ trưởng Bộ Công an, Tỉnh ủy, Ủy ban nhân dân tỉnh về bảo vệ an ninh quốc gia, bảo đảm trật tự, an toàn xã hội, đấu tranh phòng, chống tội phạm và vi phạm pháp luật về an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã...